khoáng dã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng dã+
- (văn chương) open country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng dã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng dã":
khoáng dã khoáng dật khoáng đạt không đâu không đổi - Những từ có chứa "khoáng dã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 454