khoáng hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng hóa+ verb
- to mineralize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng hóa":
khoáng hoá khoáng hóa - Những từ có chứa "khoáng hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group department of chemistry science common stock equivalent countersink cyberpunk scientist scientism more...
Lượt xem: 554