khoáng vật học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng vật học+ noun
- mineralogy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng vật học"
- Những từ có chứa "khoáng vật học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 379