khoa trương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa trương+ verb
- to boast; to brag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa trương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa trương":
khoa trương khoa trường khoa trưởng - Những từ có chứa "khoa trương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 755