--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khu hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khu hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu hệ
+
(sinh học) Regional flora; regional fauna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khu hệ"
:
khu hệ
khứ hồi
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
khu hệ
:
(sinh học) Regional flora; regional fauna
+
chìa
:
Key, key-like thingtra chìa vào khoáto insert a key in a lock
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter
+
phẩm vật
:
article, product
+
chyme
:
(sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp