phẩm vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm vật+ noun
- article, product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm vật"
- Những từ có chứa "phẩm vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 439