khuếch khoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuếch khoác+ verb
- to boast, to brag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch khoác"
- Những từ có chứa "khuếch khoác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puffery amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum bacterioidal bacteriology puffer puff diffuse more...
Lượt xem: 679