--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coliphage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ống thuốc
:
Ampoule
+
ngầm ngập
:
Without leaving any tracesNói đi ngầm ngập từ mấy ngày nayHe had gone without leaving any traces right since many years ago
+
officialism
:
chế độ quan liêu hành chính
+
dưỡng
:
to nourish; to foster; to husbanddưỡng sứcto husband one's health
+
eliminate
:
loại ra, loại trừ