--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyên giải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyên giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên giải
+ verb
to console; to solace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên giải"
Những từ có chứa
"khuyên giải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
comfort
advice
annular
counsel
confidential adviser-advisee relation
comforter
dissuade
dissuasion
admonish
amicable
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
khuyên giải
:
to console; to solace