--

khuynh hữu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh hữu

+  

  • như hữu khuynh Rightist deviationistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh hữu"
Lượt xem: 453