khuynh hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh hữu+
- như hữu khuynh Rightist deviationistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh hữu"
- Những từ có chứa "khuynh hữu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 442