--

khuynh hướng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh hướng

+ noun  

  • inclination; vocation; tendency
    • khuynh hướng văn chương
      vocation for literature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh hướng"
Lượt xem: 597