kháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháp+
- Join, fit, mortise
- Kháp mộng tủ
To fit the mortieses the pieces of a wardrobe
- Kháp mộng tủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháp"
Lượt xem: 454