kiên nhẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên nhẫn+ adj
- patient; constent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên nhẫn"
- Những từ có chứa "kiên nhẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
patience inconstant unpersevering persevering patient persevere inconstancy perseverance deadset perseverant more...
Lượt xem: 464