kiên tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên tâm+
- (be) firm in one purpose, (remain) steadfast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên tâm"
- Những từ có chứa "kiên tâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconstant constancy persevere persevering hard-line steady inconstancy perseverance resolve unpersevering more...
Lượt xem: 488