--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ steady chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tranquillize
:
làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh
+
lệnh
:
order, decree
+
sĩ
:
Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsiaNhất sĩ nhì nôngFirst come the scholars, nest the peasantsKẻ sĩAn intellectual
+
priming
:
sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
+
unbroken
:
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn