kiểm soát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm soát+ verb
- to control; to examine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm soát"
- Những từ có chứa "kiểm soát":
kiểm soát kiểm soát viên
Lượt xem: 649