--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thăng bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thăng bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăng bằng
+ noun
balance, equilibrium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng bằng"
Những từ có chứa
"thăng bằng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
promotion
sublimate
balance
poise
promote
vicissitude
overbalance
sharp
ballast
ascend
more...
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
thăng bằng
:
balance, equilibrium