--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểu cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểu cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểu cách
+
Model and model
Mannered
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
kiểu cách
:
Model and model
+
xạ kích
:
fire, shoot
+
tổn hại
:
to damage, to hurt
+
bao dung
:
generous, magnanimouslòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi ngườian immensely kind and generous heart, capable of elevating everyonetính bao dunggenerosity, magnanimity
+
điện thoại
:
Telephone