kiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiện+ noun
- bale; parcel; package
- bưu kiện
pariel post
- bưu kiện
+ verb
- to sue; to enter; to institute
- kiện về tội phỉ báng
to sue for libel
- kiện về tội phỉ báng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiện"
Lượt xem: 414