--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiệt tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiệt tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt tác
+
Masterpiece
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
Kieu is Nguyen Du's masterpiece
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
đúng đắn
:
Sound, right, correctSự lãnh đạo đúng đắnA sound leadership
+
bermudan
:
liên quan tới, có đặc điểm của nước Bermuda, và cư dân của nó
+
nhân tố
:
Factor
+
ấp úng
:
to hum and haw, to stammerấp úng mãi không trả lời đượcto hum and haw for long moments without being able to give an answerấp úng như ngậm hột thịto stammer as if one has a potato in one's mouthấp a ấp úngto stammer badly