--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiệt tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiệt tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt tác
+
Masterpiece
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
Kieu is Nguyen Du's masterpiece
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
no
:
khôngno, I don't think so không, tôi không nghĩ như vậywhether he comes or no dù nó đến hay khôngno some said than done nói xong là làm ngayI say no more tôi không nói nữahe is no longer here anh ta không còn ở đây nữahe is no more anh ta không còn nữa (chết rồi)