--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiệt tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiệt tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt tác
+
Masterpiece
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
Kieu is Nguyen Du's masterpiece
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
bụng
:
Bellyđau bụngto have a bellyacheno bụng đói con mắthis eyes are bigger than his bellycá chép đầy một bụng trứnga carp with a bellyful of spawnbụng mang dạ chửato be big with child
+
sun-dial
:
đồng hồ mặt trời
+
insociability
:
tính khó gần, tính khó chan hoà
+
half-clothed
:
ăn mặc mỏng manh, thiếu vải, ăn mặc nửa kín nửa hở