--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim cải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim cải
+
(cũ) Conjugal attachment, cojugon union
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim cải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim cải"
:
kim cải
kim chỉ
Lượt xem: 864
Từ vừa tra
+
kim cải
:
(cũ) Conjugal attachment, cojugon union
+
can thiệp
:
To intervene, to interferethấy chuyện bất bình thì phải can thiệpto feel bound to intervene and redress some injusticecan thiệp vũ trangarmed intervention
+
hôn thư
:
(ít dùng) Marriage lines
+
bõ công
:
Be worth troubling about, be worth one's whileNhư thế cũng bõ công anhIt was worth your while
+
sinh khối
:
Living mass; mass of living organisms