--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim khí
+ noun
metalware, hardware
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
kim khí
:
metalware, hardware
+
douay-rheims version
:
giống douay-rheims bible
+
áo mưa
:
Waterproof, raincoat, mackintoshnhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm!don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!
+
chiến dịch
:
Campaign, movementphát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hèto launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)
+
desert rheumatism
:
Bệnh nấm Coccidioides