--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim khí
+ noun
metalware, hardware
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
kim khí
:
metalware, hardware
+
đỡ đẻ
:
Deliver (a woman in childbirth)
+
hương quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village
+
thông cảm
:
to sympathize, to pay compassion to
+
béo bở
:
Profitable, fatviệc làm béo bởa fat jobchẳng béo bở gìthere is no profit to it