--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim cương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim cương
+
Diamond
Cái nhẫn kim cương
A diamond ring
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
kim cương
:
DiamondCái nhẫn kim cươngA diamond ring
+
phóng viên
:
reporter, correspondent
+
fine-looking
:
đẹp, ưa nhìn, có ngoại hình tốt
+
áo dài
:
Glowing tunic, dressáo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dàitunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother