--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim cương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim cương
+
Diamond
Cái nhẫn kim cương
A diamond ring
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
kim cương
:
DiamondCái nhẫn kim cươngA diamond ring
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
nhà quê
:
(cũ) Native village, native placeVề quê thăm họ hàngTo go to one's native village and visit one's relatives
+
kéo cờ
:
Hoist a flag
+
khuynh diệp
:
Eucalyptus essential oil