--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kinh nguyệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kinh nguyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh nguyệt
+ noun
menses; periods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh nguyệt"
Những từ có chứa
"kinh nguyệt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prayer
curse
menstruation
monthly
menstrous
devotion
vow
laurel
appallingly
ex-voto
more...
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
kinh nguyệt
:
menses; periods
+
clitoria mariana
:
(thực vật học) đậu biếc hoa tím.