kinh quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh quyền+
- Act according to circumstances, act casually
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh quyền"
- Những từ có chứa "kinh quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prayer-book appallingly appalling jurisdiction dominion scriptural scripture jar political invest more...
Lượt xem: 321