--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knightliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
unasked
:
không được mờiunasked guests những người khách không (được) mời
+
aileron
:
((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)
+
common duckweed
:
bèo tấm hay bèo cám vùng ôn đới.
+
culex fatigans
:
loài muỗi sống ở miền nhiệt đới mang ký sinh giun chỉ