--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knottiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
david crockett
:
công dân ở vùng biên giới nước Mỹ đồng thời là nhà chính trị bang Tennessee, đã hy sinh do sự vây hãm của Alamo (1786-1836)
+
bàu
:
Pool, pond (in the fields)tát bàu bắt cáto scoop out water of pools for fishbàu sena lotus pool
+
dở bữa
:
(khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time
+
gây
:
to quarrel
+
stager
:
old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện