--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhái
+ noun
frog
+ verb
to imitate; to mimic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhái"
:
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
nhi
nhì
nhỉ
nhĩ
nhí
more...
Những từ có chứa
"nhái"
:
ếch nhái
nhái
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
nhái
:
frog
+
cocktail party
:
tiệc cốc tai.
+
betroth
:
hứa hôn, đính hônto be betrothed to someone hứa hôn với ai
+
constantly
:
(toán học); (vật lý) hằng sốatomic constantly hằng số nguyên tửconstantly of friction hằng số ma sát
+
bưu phẩm
:
Postal matter