làm biếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm biếng+ adj
- lazy; slack; indolent
- làm biếng học bài
lazy over one's lessons
- làm biếng học bài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm biếng"
- Những từ có chứa "làm biếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 632