--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hàng
+
Window-dress (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm hàng"
:
làm hàng
làm hỏng
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
làm hàng
:
Window-dress (Mỹ)
+
nhìn chung
:
On the whole, as a wholeNhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đóThe population as a whole is in favour of the reform
+
flashgun
:
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh)