--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm hỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm hỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hỏng
+ verb
to foil; to wreck; to thwart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm hỏng"
:
làm hàng
làm hỏng
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
làm hỏng
:
to foil; to wreck; to thwart
+
hân hạnh
:
honour; to be honoured
+
cảm kích
:
To be moved and firedcảm kích trước sự chăm sóc ân cần của aito be moved and fired by someone's solicitous carecảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩto be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
+
biên bản
:
Report, minutes, proces-verbalbiên bản hội nghịa conference's minutesbiên bản hỏi cunga report on an interrogation
+
bầu bĩnh
:
Plump, chubbykhuôn mặt bầu bĩnha plump face