--

làm hỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hỏng

+ verb  

  • to foil; to wreck; to thwart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hỏng"
Lượt xem: 588