--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm hỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm hỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hỏng
+ verb
to foil; to wreck; to thwart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm hỏng"
:
làm hàng
làm hỏng
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
làm hỏng
:
to foil; to wreck; to thwart
+
gió mưa
:
Wind and rain
+
chủ nhiệm
:
Chairman, director, head
+
bàn tán
:
To discuss in a widespread and inconclusive waydư luận bàn tán nhiều về việc ấythere have been widespread and inconclusive discussions about that matternhững tiếng xì xào bàn tánwhispers and comments
+
nộ
:
(địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest