làm lông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lông+
- Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)
- Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi
To deplume a chicken after dipping it into boiling water
- Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lông"
Lượt xem: 552