--

làm lông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lông

+  

  • Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)
    • Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi
      To deplume a chicken after dipping it into boiling water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lông"
Lượt xem: 530