--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm cái
+
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm cái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm cái"
:
làm cái
làm chi
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
làm cái
:
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)
+
ẵm
:
To carry in one's armsđứa bé còn ẵm ngửaa babe in arms, an infant in armstừ thuở còn ẵm ngửafrom an infant in armsvợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên taymy wife is carrying the first son in her arms