làm dâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm dâu+
- Be a daughter-law
- Cô ấy làm dâu nhà ai thế?
Whose son did she marry?
- Cô ấy làm dâu nhà ai thế?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm dâu"
Lượt xem: 567