--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lánh xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lánh xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lánh xa
+ verb
to draw aside; to keep away
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
lánh xa
:
to draw aside; to keep away
+
báo trước
:
to roretell; to prediet; to forewarn