--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâu đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâu đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâu đời
+ adj
long-standing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lâu đời"
:
la lối
lả lơi
lâu la
lầy lội
le lói
lẻ loi
lề lối
lếu láo
lui
lui lại
more...
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
lâu đời
:
long-standing