lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lui+ noun
+ verb
- to move back; to fall back
- lui lại một bước
to fall back a paco. to abate
- cơn sốt rét đã lui
the fit of malaria has abated. to retire
- lui về phòng
to retired to one's room
- lui lại một bước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lui"
Lượt xem: 646