lãnh đạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh đạm+ adj
- cold; chilly; apathetic
- lãnh đạm với người nào
to be cold with someone
- lãnh đạm với người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh đạm"
Lượt xem: 722