--

lãnh đạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh đạm

+ adj  

  • cold; chilly; apathetic
    • lãnh đạm với người nào
      to be cold with someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh đạm"
Lượt xem: 736