--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãnh thổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãnh thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh thổ
+ noun
domain; territory
quyền lãnh thổ
terriorial right
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
lãnh thổ
:
domain; territoryquyền lãnh thổterriorial right
+
corypha gebanga
:
cây họ cau dừa có lá rộng của Malay, Philippines và phía Bắc nước Úc, lá dùng để bện thành đồ chứa hoặc lợp nhà
+
desecration
:
sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)
+
ham chuộng
:
Be an amateur ofRất ham chuộng đồ cổTo be a great amateur of antiques
+
bữa cổ
:
FeastBữa cổ cướiA wedding feast