--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lép xẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lép xẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lép xẹp
+ adj
deflated
bụng lép xẹp
empty stomach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lép xẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lép xẹp"
:
lép xẹp
lụp xụp
Những từ có chứa
"lép xẹp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uniflated
deflation
deflate
collapsable
collapse
prick
lay
laid
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
lép xẹp
:
deflatedbụng lép xẹpempty stomach
+
cordelier
:
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)