--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uniflated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
client-centered therapy
:
liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm.
+
unsigned
:
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
+
itself
:
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
+
sổng
:
to escape, to break loose
+
scaly
:
có vảy; xếp như vảy cá