--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lên mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lên mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lên mặt
+ verb
to give oneself airs, to put on air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên mặt"
Những từ có chứa
"lên mặt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
lên mặt
:
to give oneself airs, to put on air