--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lên men
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lên men
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lên men
+ verb
to ferment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên men"
Những từ có chứa
"lên men"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
lên men
:
to ferment
+
khoả
:
Dip and move (in water)Khoả chân dưới aoTo dip and move one's foot in the pond