lòng nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòng nhân+ noun
- charity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng nhân"
- Những từ có chứa "lòng nhân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 680