lóng ngóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lóng ngóng+ adj
- to be waiting for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóng ngóng"
- Những từ có chứa "lóng ngóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble fumble ham-fisted ham-handed butter-fingers butter-fingered gangling fumbler bumbling stern foremost more...
Lượt xem: 762